English to Vietnamese
Search Query: immanent
Best translation match:
English | Vietnamese |
immanent
|
* tính từ
- (triết học) - nội tại - (tôn giáo) ở khắp nơi (Chúa) |
May be synonymous with:
English | English |
immanent; subjective
|
of a mental act performed entirely within the mind
|
May related with:
English | Vietnamese |
immanence
|
* danh từ
- (triết học) tính nội tại |
immanency
|
* danh từ
- (triết học) tính nội tại |
immanent
|
* tính từ
- (triết học) - nội tại - (tôn giáo) ở khắp nơi (Chúa) |
immanently
|
- xem immanent
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet