English to Vietnamese
Search Query: abut
Best translation match:
English | Vietnamese |
abut
|
* động từ
- (+ on, upon) giáp giới với, tiếp giáp với - (+ on, against) dựa vào, nối đầu vào nhau |
Probably related with:
English | Vietnamese |
abut
|
nói xấu ;
|
May be synonymous with:
English | English |
abut; adjoin; border; butt; butt against; butt on; edge; march
|
lie adjacent to another or share a boundary
|
May related with:
English | Vietnamese |
abutment
|
* danh từ
- giới hạn, biên giới, chỗ tiếp giáp - tường chống, trụ chống; trụ đá (xây ở hai đầu cầu) |
abutting
|
* tính từ
- giới hạn, tiếp giáp |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet