English to Vietnamese
Search Query: icterical
Best translation match:
English | Vietnamese |
icterical
|
* danh từ
- (y học) thuốc chữa vàng da * tính từ+ (icterical) /ik'terikəl/ - (y học) (thuộc) chứng vàng da - mắc chứng vàng da - để chữa chứng vàng da |
May related with:
English | Vietnamese |
icteric
|
* danh từ
- (y học) thuốc chữa vàng da * tính từ+ (icterical) /ik'terikəl/ - (y học) (thuộc) chứng vàng da - mắc chứng vàng da - để chữa chứng vàng da |
icterical
|
* danh từ
- (y học) thuốc chữa vàng da * tính từ+ (icterical) /ik'terikəl/ - (y học) (thuộc) chứng vàng da - mắc chứng vàng da - để chữa chứng vàng da |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet