English to Vietnamese
Search Query: grudging
Best translation match:
English | Vietnamese |
grudging
|
* tính từ
- ghen tức, hằn học - miễn cưỡng, bất đắc dĩ |
May be synonymous with:
English | English |
grudging; niggardly; scrimy
|
petty or reluctant in giving or spending
|
May related with:
English | Vietnamese |
grudge
|
* danh từ
- mối ác cảm, mối hận thù =to bear (owe) somebody a grudge; to have (murse, keep) a grudge against someboby+ có hằn thù ác cảm với ai; oán giận ai * ngoại động từ - cho một cách miễn cưỡng, miễn cưỡng cho phép, bất đắc dĩ đồng ý - nhìn bằng con mắt xấu; tỏ vẻ không bằng lòng, tỏ vẻ không thích thú; có thái độ hằn học |
grudging
|
* tính từ
- ghen tức, hằn học - miễn cưỡng, bất đắc dĩ |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet