English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: abstemiously

Best translation match:
English Vietnamese
abstemiously
* phó từ
- chừng mực, điều độ, tiết độ

May be synonymous with:
English English
abstemiously; temperately
in a sparing manner; without overindulgence

May related with:
English Vietnamese
abstemious
* tính từ
- tiết chế, có điều độ
- sơ sài, đạm bạc
=an abstemiousmeal+ bữa ăn đạm bạc
abstemiously
* phó từ
- chừng mực, điều độ, tiết độ
abstemiousness
* danh từ
- sự điều độ, sự tiết độ
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: