English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: gratuitously

Best translation match:
English Vietnamese
gratuitously
- xem gratuitous

May related with:
English Vietnamese
gratuitous
* tính từ
- cho không, không lấy tiền; không mất tiền, không phải trả tiền
=a gratuitous help+ sự giúp đỡ không lấy tiền
- không có lý do, vô cớ, vu vơ
=a gratuitous lie+ sự nói dối không có lý do
=a gratuitous insult+ lời lăng mạ vô cớ
gratuitousness
* danh từ
- sự cho không, sự không lấy tiền; sự không mất tiền
- sự vô cớ, tính vu vơ
gratuitously
- xem gratuitous
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: