English to Vietnamese
Search Query: gratuitously
Best translation match:
English | Vietnamese |
gratuitously
|
- xem gratuitous
|
May related with:
English | Vietnamese |
gratuitous
|
* tính từ
- cho không, không lấy tiền; không mất tiền, không phải trả tiền =a gratuitous help+ sự giúp đỡ không lấy tiền - không có lý do, vô cớ, vu vơ =a gratuitous lie+ sự nói dối không có lý do =a gratuitous insult+ lời lăng mạ vô cớ |
gratuitousness
|
* danh từ
- sự cho không, sự không lấy tiền; sự không mất tiền - sự vô cớ, tính vu vơ |
gratuitously
|
- xem gratuitous
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet