English to Vietnamese
Search Query: grammatically
Best translation match:
English | Vietnamese |
grammatically
|
* phó từ
- về mặt ngữ pháp |
Probably related with:
English | Vietnamese |
grammatically
|
ngữ pháp ; về mặt ngữ pháp ;
|
grammatically
|
ngữ pháp ; về mặt ngữ pháp ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
grammatical
|
* tính từ
- (ngôn ngữ học) (thuộc) ngữ pháp; theo ngữ pháp =a grammatical error+ lối ngữ pháp |
grammaticality
|
- xem grammatical
|
grammatically
|
* phó từ
- về mặt ngữ pháp |
grammaticism
|
* danh từ
- đặc tính ngữ pháp |
grammaticize
|
* ngoại động từ
- ngữ pháp hoá; làm theo ngữ pháp |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet