English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: girdling

Best translation match:
English Vietnamese
girdling
* danh từ
- việc bóc một vòng vỏ cây quanh thân cây

May related with:
English Vietnamese
girdle
* danh từ
- (Ê-cốt) cái vỉ (để) nướng bánh
- thắt lưng
- vòng đai
=a girdle of green fields round a town+ vòng đai cánh đồng xanh xung quanh thành phố
- (kỹ thuật) vòng, vòng kẹp
- (giải phẫu) đai
=shoulder (pectoral) girdle+ đai vai
=hip (pelvic) girdle+ đai hông, đai chậu
- khoanh bóc vỏ (quanh thân cây)
!to be under somebody's girdle
- bị ai xỏ mũi, bị ai chi phối, bị ai điều khiển
* ngoại động từ
- thắt lưng; bao quanh bằng vòng đai
- ôm
=to girdle somebody's waist+ ôm ngang lưng ai
- bóc một khoanh vỏ (quanh thân cây)
girdling
* danh từ
- việc bóc một vòng vỏ cây quanh thân cây
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: