English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: gale

Best translation match:
English Vietnamese
gale
* danh từ
- cơn gió mạnh (từ cấp 7 đến cấp 10); bão
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự nổ ra, sự phá lên
=gales of laughter+ những tiếng cười phá lên
- (thơ ca) gió nhẹ, gió hiu hiu
- sự trả tiền thuê (nhà đất) từng kỳ
- (thông tục) cây dầu thơm (cùng loại với dâu rượu có lá thơm) ((cũng) sweet gale)

Probably related with:
English Vietnamese
gale
gail ;
gale
gail ;

May related with:
English Vietnamese
galingale
* danh từ (thực vật học)
- cây củ gấu
- cây gừng núi
sweet gale
* danh từ
- (thực vật học) cây dâu thơm (cùng loại với dâu rượu, có lá thơm)
sweet-gale
* danh từ
- (thực vật) cây dâu thơm
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: