English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: gaff

Best translation match:
English Vietnamese
gaff
* danh từ (từ lóng)
- to blow the gaff để lộ âm mưu; tiết lộ bí mật
* danh từ (từ lóng)
- nơi giải trí công cộng
- rạp hát rẻ tiền ((thường) penny gaff)
* danh từ
- lao mấu (để đánh cá lớn)
!to give somebody the gaff
- đối xử với ai một cách cục cằn thô bạo
- phê bình chỉ trích ai gay gắt
!to stand the gaff
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tỏ ra bền bỉ, dẻo dai; tỏ ra có sức chịu đựng
- chịu đựng (gánh vác) mọi sự khó khăn không ta thán
* ngoại động từ
- đánh (cá) bằng lao mấu
- (từ lóng) bịp, lừa bịp

May related with:
English Vietnamese
gaffe
* danh từ
- sai lầm, lầm lỗi
- câu nói hớ, việc làm h
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: