English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: gable

Best translation match:
English Vietnamese
gable
* danh từ
- đầu hồi (nhà)
- (kỹ thuật) cột chống, thanh chống, giá chống

May be synonymous with:
English English
gable; gable end; gable wall
the vertical triangular wall between the sloping ends of gable roof
gable; clark gable; william clark gable
United States film actor (1901-1960)

May related with:
English Vietnamese
gable
* danh từ
- đầu hồi (nhà)
- (kỹ thuật) cột chống, thanh chống, giá chống
gabled
* tính từ
- có đầu hồi; giống hình đầu hồi
=a gabled roof+ mái có đầu hồi
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: