English to Vietnamese
Search Query: gaberdine
Best translation match:
English | Vietnamese |
gaberdine
|
* danh từ
- (như) gabardine - áo dài (người Do thái, thời Trung cổ) |
May be synonymous with:
English | English |
gaberdine; dust coat; duster; gabardine; smock
|
a loose coverall (coat or frock) reaching down to the ankles
|
May related with:
English | Vietnamese |
gaberdine
|
* danh từ
- (như) gabardine - áo dài (người Do thái, thời Trung cổ) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet