English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: fudge

Best translation match:
English Vietnamese
fudge
* thán từ
- vớ vẩn!
* danh từ
- kẹo mềm
- chuyện vớ vẩn, chuyện tầm phào, chuyện láo, chuyện ba láp
- bản tin giờ chót
* danh từ
- chuyện làm vội vàng; việc làm chấp vá vụng về
- việc làm giả dối
* động từ
- làm vội, làm quấy quá
- làm giả dối
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tránh né
=to fudge a direct question+ tránh né một câu hỏi trực diện
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gian lận

Probably related with:
English Vietnamese
fudge
gian lận ; sự lừa dối ; vớ vẩn ;
fudge
gian lận ; sự lừa dối ; vớ vẩn ;

May be synonymous with:
English English
fudge; cook; fake; falsify; manipulate; misrepresent; wangle
tamper, with the purpose of deception
fudge; circumvent; dodge; duck; elude; evade; hedge; parry; put off; sidestep; skirt
avoid or try to avoid fulfilling, answering, or performing (duties, questions, or issues)

May related with:
English Vietnamese
fudge
* thán từ
- vớ vẩn!
* danh từ
- kẹo mềm
- chuyện vớ vẩn, chuyện tầm phào, chuyện láo, chuyện ba láp
- bản tin giờ chót
* danh từ
- chuyện làm vội vàng; việc làm chấp vá vụng về
- việc làm giả dối
* động từ
- làm vội, làm quấy quá
- làm giả dối
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tránh né
=to fudge a direct question+ tránh né một câu hỏi trực diện
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gian lận
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: