English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: forger

Best translation match:
English Vietnamese
forger
* danh từ
- thợ rèn
- thợ đóng móng ngựa
- người giả mạo (chữ ký, giấy tờ); người bịa đặt (chuyện)

Probably related with:
English Vietnamese
forger
làm đồ giả ; người chép tranh mà ; người giả trang ; người làm giả ; người làm đồ giả khác ; người làm đồ giả ;
forger
làm đồ giả ; người chép tranh mà ; người giả trang ; người làm giả ; người làm đồ giả khác ; người làm đồ giả ;

May be synonymous with:
English English
forger; counterfeiter
someone who makes copies illegally

May related with:
English Vietnamese
forger
* danh từ
- thợ rèn
- thợ đóng móng ngựa
- người giả mạo (chữ ký, giấy tờ); người bịa đặt (chuyện)
forger
làm đồ giả ; người chép tranh mà ; người giả trang ; người làm giả ; người làm đồ giả khác ; người làm đồ giả ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: