English to Vietnamese
Search Query: foolhardy
Best translation match:
English | Vietnamese |
foolhardy
|
* tính từ
- liều lĩnh một cách dại dột; liều mạng một cách vô ích; điên rồ |
May be synonymous with:
English | English |
foolhardy; heady; rash; reckless
|
marked by defiant disregard for danger or consequences
|
May related with:
English | Vietnamese |
foolhardiness
|
* danh từ
- sự liều lĩnh một cách dại dột; sự liều mạng một cách vô ích; sự điên rồ |
foolhardy
|
* tính từ
- liều lĩnh một cách dại dột; liều mạng một cách vô ích; điên rồ |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet