English to Vietnamese
Search Query: foible
Best translation match:
English | Vietnamese |
foible
|
* danh từ ((cũng) feeble)
- nhược điểm, điểm yếu - đầu lưỡi kiếm (từ giữa lưỡi đến mũi) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
foible
|
khuyết điểm ;
|
foible
|
khuyết điểm ;
|
May be synonymous with:
English | English |
foible; idiosyncrasy; mannerism
|
a behavioral attribute that is distinctive and peculiar to an individual
|
May related with:
English | Vietnamese |
foible
|
* danh từ ((cũng) feeble)
- nhược điểm, điểm yếu - đầu lưỡi kiếm (từ giữa lưỡi đến mũi) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet