English to Vietnamese
Search Query: flu
Best translation match:
English | Vietnamese |
flu
|
* danh từ
- (thông tục), (viết tắt) của influenza, bệnh cúm ((cũng) flue) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
flu
|
bệnh cúm ; bệnh cảm cúm ; bệnh cảm ; bệnh ; bị bệnh cúm ; cúm là ; cúm ; cảm cúm ; cảm ; dịch cúm ; mắc dịch cúm ; nhiễm cúm hay cảm ; nhiễm cúm ; nơi ; phòng bệnh cúm ; trận dịch ;
|
flu
|
bệnh cúm ; bệnh cảm cúm ; bệnh cảm ; bị bệnh cúm ; cúm là ; cúm ; cảm cúm ; cảm ; dịch cúm ; mắc dịch cúm ; nhiễm cúm hay cảm ; nhiễm cúm ; phòng bệnh cúm ; trận dịch ; tuýp ;
|
May be synonymous with:
English | English |
flu; grippe; influenza
|
an acute febrile highly contagious viral disease
|
May related with:
English | Vietnamese |
flu
|
* danh từ
- (thông tục), (viết tắt) của influenza, bệnh cúm ((cũng) flue) |
flu
|
bệnh cúm ; bệnh cảm cúm ; bệnh cảm ; bệnh ; bị bệnh cúm ; cúm là ; cúm ; cảm cúm ; cảm ; dịch cúm ; mắc dịch cúm ; nhiễm cúm hay cảm ; nhiễm cúm ; nơi ; phòng bệnh cúm ; trận dịch ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet