English to Vietnamese
Search Query: flowed
Best translation match:
English | Vietnamese |
flowed
|
* tính từ
- bị chảy lỏng |
Probably related with:
English | Vietnamese |
flowed
|
chảy ; lại chảy ; thải ; trào ra ; đã tràn ; đã xuất phát ; đều rúng động ;
|
flowed
|
chảy ; lại chảy ; thải ; trào ra ; đã tràn ; đã xuất phát ; đều rúng động ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
flowing
|
* danh từ
- sự chảy - tính trôi chảy, tính lưu loát (văn) |
angle of flow
|
- (Tech) góc giao thông, góc khí lưu
|
data flow
|
- (Tech) dòng dữ liệu
|
data flow diagram
|
- (Tech) sơ đồ dòng dữ liệu
|
electron flow
|
- (Tech) luồng điện tử
|
flow control
|
- (Tech) điều khiển thông lượng
|
flow diagram
|
- (Tech) lưu đồ, biểu đồ trình tự, lưu trình
|
cash flow
|
- (Econ) Luồng tiền, ngân lưu, dòng kim lưu.
+ Tổng thu nhập giữ lại và khoản khấu hao còn lại của một hãng. |
cash flow statement
|
- (Econ) Bản báo cáo luồng tiền / ngân lưu.
|
circular flow of income
|
- (Econ) Luồng luân chuyển thu nhập.
+ Luồng tiền thu và chi giữa các hãng và hộ gia đình trong nước. |
circular flow of payments
|
- (Econ) Dòng thanh toán luân chuyển.
|
discounted cash flow (dcf)
|
- (Econ) Dòng tiền đã chiết khấu; Luồng tiền chiết khấu
+ Một phương pháp đánh giá các dự án dựa trên ý tưởng CHIẾT KHẤU chi phí và lợi nhuận tương lai xuống giá trị hiện tại của chúng. |
discounted cash flow yield
|
- (Econ) Lợi tức luồng tiền đã chiết khấu
+ Xem RATE OF RETURN. |
flow of funds analysis
|
- (Econ) Phân tích luồng tiền quỹ
+ Sự phân tích trên các giác độ tổng hợp khác nhau, luồng tiền quỹ từ các khu vực thặng dư về tài chính tới các khu vực thâm hụt. |
income, circular flow of
|
- (Econ) Luồng luân chuyển của thu nhập.
+ Xem Circular flow of Income. |
specie flow mechanism
|
- (Econ) Cơ chế chảy vàng.
+ Theo quan điểm truyền thống về hoạt động của chế độ BẢN VỊ VÀNG, một cơ chế hiệu chỉnh trong đó thặng dư hay thâm hụt CÁN CÂN THANH TOÁN có xu hướng bị xoá bỏ bởi các dòng luân chuyển vàng. |
flow variable
|
- (Econ) Biến số mang tính dòng chảy.
|
cash-flow
|
- xem cash flow
|
flow chart
|
* danh từ
- biểu đồ phát triển |
flow-off
|
* danh từ
- dòng xả; luồng xả - (luyện kim) đậu hơi |
flow-rate
|
* danh từ
- tốc độ dòng chảy; hệ số chảy rão |
flowed
|
* tính từ
- bị chảy lỏng |
free-flow
|
* danh từ
- (kỹ thuật) dòng chảy tự do |
off-flow
|
* danh từ
- sự suy nhược cơ thể |
stream-flow
|
* danh từ
- lưu lượng dòng chảy |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet