English to Vietnamese
Search Query: florescence
Best translation match:
English | Vietnamese |
florescence
|
* danh từ
- sự nở hoa - mùa ra hoa; thời kỳ ra hoa - (nghĩa bóng) thời kỳ nở rộ, thời kỳ hưng thịnh nhất |
May be synonymous with:
English | English |
florescence; anthesis; blossoming; efflorescence; flowering; inflorescence
|
the time and process of budding and unfolding of blossoms
|
May related with:
English | Vietnamese |
florescence
|
* danh từ
- sự nở hoa - mùa ra hoa; thời kỳ ra hoa - (nghĩa bóng) thời kỳ nở rộ, thời kỳ hưng thịnh nhất |
florescent
|
* tính từ
- nở hoa |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet