English to Vietnamese
Search Query: fixated
Best translation match:
English | Vietnamese |
fixated
|
* tính từ
- gắn bó, lưu luyến |
Probably related with:
English | Vietnamese |
fixated
|
chú tâm ; cố định ; hường chú tâm vào một thứ ; tập trung ; được cố định ;
|
fixated
|
chú tâm ; cố định ; tập trung ; được cố định ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
fixation
|
* danh từ
- sự đóng chặt vào, sự làm cho dính lại - sự ngưng kết, sự đông lại - sự hâm (màu...); sự cố định lại - sự ấn định, sự quy định - sự ngừng phát triển trí óc |
fixated
|
* tính từ
- gắn bó, lưu luyến |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet