English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: fire

Best translation match:
English Vietnamese
fire
* danh từ
- lửa, ánh lửa
=fire burns+ lửa cháy
=to strike fire+ đánh lửa
=there is no smoke without fire+ không có lửa sao có khói
- sự cháy, hoả hoạn, sự cháy nhà
=on fire+ đang cháy
=to set fire to something; to set something on fire+ đốt cháy cái gì
=to catch (take) fire+ bắt lửa, cháy
=fire!+ cháy nhà!
- ánh sáng
=St Elmo's fire+ hòn sáng (thường thấy ở tàu khi bão)
- sự bắn hoả lực
=to open fire+ bắt đầu bắn, nổ súng
=running fire+ loạt súng nổ liên hồi; (nghĩa bóng) sự phê bình tới tấp; sự phản đối ầm ầm
=under enemy fire+ dưới lằn đạn của địch, dưới hoả lực của địch
=between two fire+ bị bắn từ hai phía lại
=line of fire+ đường đạn (sắp bắn)
- lò sưởi
=an electrice fire+ lò sưởi điện
- sự tra tấn bằng lửa
- sự sốt, cơn sốt
- ngọn lửa ((nghĩa bóng)), sự hăng hái, nhiệt tình, sự sốt sắng, sự vui vẻ hoạt bát
=the fire of patriotism+ ngọn lửa yêu nước
- sự xúc động mạnh mẽ; nguồn cảm hứng; óc tưởng tượng linh hoạt
!to be put to fire and sword
- ở trong cảnh nước sôi lửa bỏng
!burnt child dreads the fire
- chim phải tên sợ làn cây cong
!the fat is in the fire
- (xem) flat
!to go through fire and water
- đương đầu với nguy hiểm
!to hang fire
- (xem) hang
!to miss fire
- (như) to hang fire
- thất bại (trong việc gì)
!out of the frying-pan into the fire
- tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa
!to play with fire
- chơi với lửa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
!to pour oil on fire
!to add fuel to the fire
- lửa cháy đổ thêm dầu
!to set the Thames on fire
- làm những việc kinh thiên động địa
!to set the world on fire
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thành công rực rỡ; lừng danh
* ngoại động từ
- đốt cháy, đốt (lò...)
- làm nổ, bắn (súng...)
=to fire a mine+ giật mìn
=to fire a rocket+ phóng rôcket
- làm đỏ
- nung
=to fire bricks+ nung gạch
- sấy (chè, thuốc lá...)
- đốt, khử trùng (bằng chất hoá học)
- thải, đuổi, sa thải
- (nghĩa bóng) kích thích (trí tưởng tượng)
- (nghĩa bóng) khuyến khích, làm phấn khởi
* nội động từ
- bắt lửa, cháy, bốc cháy
- nóng lên
- rực đỏ
- nổ (súng); nổ súng, bắn
- chạy (máy)
=the engine fires evenly+ máy chạy đều
!to fire away
- bắt đầu tiến hành
- nổ (súng)
!to fire broadside
- bắn tất cả các súng một bên mạn tàu
!to fire off
- bắn
- (nghĩa bóng) phát ra, nổ ra
=to fire off a remark+ bất chợt phát ra một câu nhận xét
=to fire off a postcard+ gửi cấp tốc một bưu thiếp
!to fire up
- nổi giận đùng đùng
!to fire salute
- bắn súng chào

Probably related with:
English Vietnamese
fire
a ; anh nói ; b ; biển lửa ; bài ; bă ; bă ́ n ; bận ; bắn hắn ; bắn kìa ; bắn những tên đào ngũ ; bắn nữa ; bắn vào ; bắn ; bắn đi ; bắn được ; bếp lửa ; bếp ; bị bắn ; bị ; bị đuổi ; bốc cháy ; cha ; cha ́ y ; cha ́ ; chiến đấu ; chiếu ; cháy chữa cháy ; cháy gì hết ; cháy kìa ; cháy nổ ; cháy rồi ; cháy rụi ; cháy ; cháy đi ; cháy ấy ; châm lửa ; châm ; chết cháy ; chống lửa ; chống ; chữa cháy ; có bắn ; có cháy ; có hỏa hoạn ; có lửa ; có sa thải ; cả ; của hỏa ; củi ; cứu hoả ; cứu hỏa ; dập lửa ; dễ cháy ; dễ dàng nhất ; giận ; gì nữa ; gắn ; hiệu ; hoả hoạn ; hoả lực ; hoả ; hãy bắn ; hãy cứu lấy chúng tôi lửa ; hãy sa thải ; hắn ; hỏa công ; hỏa cầu ; hỏa hoạn ; hỏa lực ; hỏa lực địch ; hỏa quốc ; hỏa ; hỏi ; hỡi lửa ; khai hoả ; khai hỏa ; khai ; khí ; không bắn ; không ; khởi ; khởi động ; kim ; kích hoạt ; kích ; là lửa ; làm lửa ; làn đạn ; lính kia ; lò ; lư ; lư ̉ a phi ́ a ; lư ̉ a ; lư ̉ a đi ; lư ̉ ; lửa bùng ; lửa cháy ; lửa hừng ; lửa lên ; lửa mà ra ; lửa mà ; lửa nóng ; lửa nơi ; lửa nữa ; lửa phát ; lửa rồi ; lửa thiêu ; lửa thiêu đốt ; lửa thì có ; lửa thì ; lửa ; lửa đi ; lửa đã ; lửa đó ; lửa được ; lửa đạn ; lửa đỏ ; lửa đốt cháy ; lửa đốt ; lữa ; lực ; mang ; máy ; mồi lửa ; n lư ̉ a ; ng bă ́ n ; ngắm ; ngọn lửa hắt hiu ; ngọn lửa ; nhà ; nung ; ném ; nó ; nói trắng ; nói ; nóng thiêu đốt ; nóng ; nơi lửa ; nơi ; nổ súng trong ; nổ súng ; nổ ; nổi giận ; nổi lửa ; nữa ; phi công ; phi ; pho ; pho ́ ng điê ̣ n ; phát tín ; phát ; phát điện ; phóng tiễn ; phóng ; phóng đi ; phóng điện ; phạt ; qua ; ra lửa ; ra trận lửa ; ra đám cháy ; rải ; rồi mà ; rồi ; sa thải tất cả ; sa thải ; sai thải ; sang phải ; súng nữa ; súng ; súng đi ; súng đạn ; sưởi ; sưởi đi ; sưởi được ; sưởi ấm ; sẽ bắn ; sẽ sa thải ; sở cứu hỏa ; thiêu ; thiêu đốt ; thâ ; thì là lửa ; thải ; trích ; trận hoả hoạn ; trận hỏa hoạn ; trận lửa ; trật rồi ; tên ; tôi sa thải ; tấn công ; tổng lực ; từ đó bắn ; vào ; vũ khí ; vụ cháy ; vụ cháy ở ; vụ hoả hoạn ; vụ hỏa hoạn ; willie ; đi ; điê ; đuốc ; đuổi việc ; đuổi ; đám cháy ; đám lửa ; đó ; đạn ; đến lúc ; đốm lửa ; đống lửa ; đốt cháy ; đốt lửa ; đốt sạch ; đốt trụi ; đốt ; đốt được ; đủ nhiệt ; ̀ bă ́ n ; ̀ ng bă ́ n ; ̉ ; ̣ n lư ̉ a ; ổn ;
fire
anh nói ; b ; biển lửa ; bài ; bă ; bă ́ n ; bă ́ t ; bă ́ ; bận ; bắn hắn ; bắn kìa ; bắn những tên đào ngũ ; bắn nữa ; bắn vào ; bắn ; bắn đi ; bắn được ; bếp ; bị bắn ; bị ; bị đuổi ; bốc cháy ; cha ; cha ́ y ; cha ́ ; chiến đấu ; chiếu ; cháy chữa cháy ; cháy gì hết ; cháy kìa ; cháy nổ ; cháy rồi ; cháy rụi ; cháy ; cháy đi ; cháy ấy ; châm ; chết cháy ; chống lửa ; chống ; chữa cháy ; có bắn ; có cháy ; có hỏa hoạn ; có lửa ; có sa thải ; của hỏa ; củi ; cứu hoả ; cứu hỏa ; dập lửa ; dễ cháy ; giận ; gì ; gắn ; hoả hoạn ; hoả lực ; hoả ; hãy bắn ; hãy sa thải ; hắn ; hề ; hỏa công ; hỏa cầu ; hỏa hoạn ; hỏa lực ; hỏa lực địch ; hỏa quốc ; hỏa ; hỏi ; hỡi lửa ; khai hoả ; khai hỏa ; khai ; khí ; không bắn ; khởi ; khởi động ; kim ; kích hoạt ; kích ; là lửa ; làm lửa ; làm ; làn đạn ; lính kia ; lò ; lư ; lư ̉ a ; lư ̉ a đi ; lư ̉ ; lửa bùng ; lửa cháy ; lửa hừng ; lửa lên ; lửa mà ra ; lửa mà ; lửa nóng ; lửa nơi ; lửa nữa ; lửa phát ; lửa rồi ; lửa thiêu ; lửa thiêu đốt ; lửa thì có ; lửa thì ; lửa ; lửa đi ; lửa đã ; lửa đó ; lửa được ; lửa đạn ; lửa đỏ ; lửa đốt cháy ; lửa đốt ; lữa ; mang ; mồi lửa ; n lư ̉ a ; ng bă ́ n ; ngắm ; ngọn lửa hắt hiu ; ngọn lửa ; nhiệt ; nhà ; nung ; ném ; nó ; nói trắng ; nói ; nóng thiêu đốt ; nóng ; nơi lửa ; nơi ; nổ súng trong ; nổ súng ; nổ ; nổi giận ; nổi lửa ; phi ; pho ; phát ; phát điện ; phóng tiễn ; phóng ; phóng đi ; phóng điện ; phạt ; qua ; ra lửa ; ra trận lửa ; ra đám cháy ; ru ; rải ; rồi mà ; rồi ; sa thải tất cả ; sa thải ; sai thải ; sang phải ; súng nữa ; súng ; súng đi ; súng đạn ; sưởi ; sưởi đi ; sưởi được ; sưởi ấm ; sẽ bắn ; sẽ sa thải ; sở cứu hỏa ; thiêu ; thâ ; thì là lửa ; thải ; toả ; trích ; trận hoả hoạn ; trận hỏa hoạn ; trận lửa ; trật rồi ; tôi sa thải ; tấn công ; tổng lực ; từ đó bắn ; vào ; vũ khí ; vụ cháy ; vụ cháy ở ; vụ hoả hoạn ; vụ hỏa hoạn ; willie ; đi ; đuốc ; đuổi việc ; đuổi ; đám cháy ; đám lửa ; đó ; đạn ; đến lúc ; đốm lửa ; đống lửa ; đốt cháy ; đốt lửa ; đốt sạch ; đốt trụi ; đốt ; đốt được ; đủ nhiệt ; ̀ bă ́ n ; ̀ ng bă ́ n ; ̣ n lư ̉ a ; ổn ;

May be synonymous with:
English English
fire; firing
the act of firing weapons or artillery at an enemy
fire; flame; flaming
the process of combustion of inflammable materials producing heat and light and (often) smoke
fire; air; earth; water
once thought to be one of four elements composing the universe (Empedocles)
fire; ardor; ardour; fervency; fervidness; fervor; fervour
feelings of great warmth and intensity
fire; attack; blast; flack; flak
intense adverse criticism
fire; open fire
start firing a weapon
fire; discharge
cause to go off
fire; can; dismiss; displace; force out; give notice; give the axe; give the sack; sack; send away; terminate
terminate the employment of; discharge from an office or position
fire; discharge; go off
go off or discharge
fire; arouse; elicit; enkindle; evoke; kindle; provoke; raise
call forth (emotions, feelings, and responses)
fire; burn; burn down
destroy by fire
fire; fuel
provide with fuel

May related with:
English Vietnamese
firing
* danh từ
- sự đốt cháy
- sự nung gạch
- sự đốt lò
- sự giật mình
- sự bắn; cuộc bắn
- chất đốt (than, củi, dầu...)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: