English to Vietnamese
Search Query: fatten
Best translation match:
English | Vietnamese |
fatten
|
* ngoại động từ
- nuôi béo, vỗ béo (để giết thịt) - làm cho (đất) màu mỡ * nội động từ - béo ra |
Probably related with:
English | Vietnamese |
fatten
|
vỗ béo ;
|
fatten
|
vỗ béo ;
|
May be synonymous with:
English | English |
fatten; fat; fatten out; fatten up; fill out; flesh out; plump; plump out
|
make fat or plump
|
May related with:
English | Vietnamese |
fatten
|
* ngoại động từ
- nuôi béo, vỗ béo (để giết thịt) - làm cho (đất) màu mỡ * nội động từ - béo ra |
fatten
|
vỗ béo ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet