English to Vietnamese
Search Query: fathometer
Best translation match:
English | Vietnamese |
fathometer
|
* danh từ
- cái dò sâu (máy dùng tiếng vọng để đo chiều sâu của biển) |
May be synonymous with:
English | English |
fathometer; sonic depth finder
|
depth finder for determining depth of water or a submerged object by means of ultrasound waves
|
May related with:
English | Vietnamese |
fathometer
|
* danh từ
- cái dò sâu (máy dùng tiếng vọng để đo chiều sâu của biển) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet