English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: abruption

Best translation match:
English Vietnamese
abruption
* danh từ
- sự đứt rời, sự gãy rời

Probably related with:
English Vietnamese
abruption
bị vỡ ;
abruption
bị vỡ ;

May be synonymous with:
English English
abruption; breaking off
an instance of sudden interruption

May related with:
English Vietnamese
abruption
* danh từ
- sự đứt rời, sự gãy rời
abruptness
* danh từ
- sự bất ngờ, sự đột ngột, sự vội vã
- tính cộc lốc, tính lấc cấc; sự thô lỗ
- thế dốc đứng, sự hiểm trở; sự gian nan
- sự trúc trắc, sự rời rạc (văn)
abrupt junction
- (Tech) tiếp giáp dốc thẳng đứng
abrupt junction diode
- (Tech) đèn hai cực tiếp giáp dốc thẳng đứng
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: