English to Vietnamese
Search Query: abrogative
Best translation match:
English | Vietnamese |
abrogative
|
* tính từ
- bị hủy bỏ |
May related with:
English | Vietnamese |
abrogate
|
* ngoại động từ
- bãi bỏ, huỷ bỏ, thủ tiêu; bài trừ =backward customs musr be abrogated+ phải bài trừ những hủ tục =to abrogate a law+ huỷ bỏ một đạo luật |
abrogation
|
* danh từ
- sự bãi bỏ, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu; sự bài trừ |
abrogable
|
* tính từ
- có thể hủy bỏ |
abrogative
|
* tính từ
- bị hủy bỏ |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet