English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: exalt

Best translation match:
English Vietnamese
exalt
* ngoại động từ
- đề cao, đưa lên địa vị cao, tâng bốc, tán tụng, tán dương
=to exalt to the skies+ tâng bốc lên tận mây xanh
- ((thường) động tính từ quá khứ) làm cao quý
- làm đậm, làm thắm (màu...)

Probably related with:
English Vietnamese
exalt
hãy tôn cao ; kiêu ; kêu gọi chiến tích ; lên cao ; nhắc ; nâng ; tán dương ; tôn cao ngài ; tôn cao ; tôn sùng ;
exalt
hãy tôn cao ; kiêu ; kêu gọi chiến tích ; làm ; lên cao ; nhắc ; nâng ; tán dương ; tôn cao ; tôn sùng ;

May be synonymous with:
English English
exalt; extol; glorify; laud; proclaim
praise, glorify, or honor
exalt; beatify; exhilarate; inebriate; thrill; tickle pink
fill with sublime emotion
exalt; animate; enliven; inspire; invigorate
heighten or intensify

May related with:
English Vietnamese
exaltation
* danh từ
- sự đề cao, sự đưa lên địa vị cao, sự tâng bốc, sự tán tụng, sự tán dương
- sự hớn hở, sự phớn phở
- quyền cao chức trọng
- sự làm đậm, sự làm thẫm (màu...)
exalted
* tính từ
- phấn khởi; cao hứng
- cao quý (tình cảm, phong cách); xứng đáng; cao thượng
exalter
- xem exalt
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: