English to Vietnamese
Search Query: errand
Best translation match:
English | Vietnamese |
errand
|
* danh từ
- việc vắt (đưa thư, mua thuốc lá...) =to run [on] errands; to go on errands+ chạy việc vặt - mục đích cuộc đi; mục đích =his errand was to deliver a letter+ mục đích hắn đến là để đưa một bức thư |
Probably related with:
English | Vietnamese |
errand
|
chuyện ; luôn khiến ; làm chuyện vặt ; nên ; việc vặt ;
|
errand
|
chuyện ; hiểu ; luôn khiến ; làm chuyện vặt ; nên ; việc gì ; việc vặt ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
errand-boy
|
* danh từ
- chú bé chạy việc vặt |
fool's errand
|
* danh từ
- việc vô ích =to send someone on a fool's errand+ sai ai làm một việc vô ích |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet