English to Vietnamese
Search Query: equivocal
Best translation match:
English | Vietnamese |
equivocal
|
* tính từ
- lập lờ, nước đôi, hai nghĩa =an equivocal reply+ câu trả lời lập lờ, nước đôi - đáng nghi ngờ, khả nghi =an equivocal conduct+ cách cư xử khả nghi - không rõ rệt, không chắc chắn, không quyết định =an equivocal outcome+ kết quả không rõ rệt |
May be synonymous with:
English | English |
equivocal; ambiguous
|
open to two or more interpretations; or of uncertain nature or significance; or (often) intended to mislead
|
May related with:
English | Vietnamese |
equivocal
|
* tính từ
- lập lờ, nước đôi, hai nghĩa =an equivocal reply+ câu trả lời lập lờ, nước đôi - đáng nghi ngờ, khả nghi =an equivocal conduct+ cách cư xử khả nghi - không rõ rệt, không chắc chắn, không quyết định =an equivocal outcome+ kết quả không rõ rệt |
equivocality
|
* danh từ
- tính lập lờ, tính nước đôi; lời nói hai nghĩa - tính khả nghi, tính đáng ngờ - tính không rõ rệt, tính không chắc chắn, tính không quyết định |
equivocalness
|
* danh từ
- tính lập lờ, tính nước đôi; lời nói hai nghĩa - tính khả nghi, tính đáng ngờ - tính không rõ rệt, tính không chắc chắn, tính không quyết định |
equivocate
|
* nội động từ
- nói lập lờ, nói nước đôi |
equivocation
|
* danh từ
- sự nói lập lờ, sự nói nước đôi - lời nói lập lờ, lời nói nước đôi, lời nói hai nghĩa |
equivocator
|
* danh từ
- người nói lập lờ, người nói nước đôi |
equivocally
|
- xem equivocal
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet