English to Vietnamese
Search Query: enigmatically
Best translation match:
English | Vietnamese |
enigmatically
|
* phó từ
- bí ẩn, kỳ bí, khó hiểu |
May be synonymous with:
English | English |
enigmatically; cryptically; mysteriously
|
in a cryptic manner
|
May related with:
English | Vietnamese |
enigmatic
|
* tính từ
- bí ẩn, khó hiểu |
enigmatical
|
* tính từ
- bí ẩn, khó hiểu |
enigmatize
|
* ngoại động từ
- làm thành bí ẩn, làm thành khó hiểu |
enigmatically
|
* phó từ
- bí ẩn, kỳ bí, khó hiểu |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet