English to Vietnamese
Search Query: engineer
Best translation match:
English | Vietnamese |
engineer
|
* danh từ
- kỹ sư, công trình sư - kỹ sư xây dựng ((cũng) civil engineer) - công binh; người thiết kế và xây dựng công sự - người phụ trách máy; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lái đầu máy xe lửa - (thông tục) người nghĩ ra, người bày ra, người vạch ra, người bố trí (mưu kế...) * ngoại động từ - nghĩ ra, bày ra, vạch ra, bố trí, sắp đặt (mưu kế...) * nội động từ - làm kỹ sư, làm công trình sư |
Probably related with:
English | Vietnamese |
engineer
|
biến ; chuyên gia ; dụng kỹ ; dụng ; hoàn thiện ; kĩ sư ; kế ; kế đối chiếu ; kỹ sư ; lấy ; một kỹ sư ; nhà kỹ sư nào ; sửa chữa ; thiết kế ; thợ máy ; thợ sửa ; tạo ;
|
engineer
|
biến ; chuyên gia ; dụng kỹ ; dụng ; hoàn thiện ; kĩ sư ; kế ; kế đối chiếu ; kỹ sư ; kỹ ; lấy ; một kỹ sư ; nhà kỹ sư nào ; sửa chữa ; thiết kế ; thợ máy ; thợ sửa ; tạo ;
|
May be synonymous with:
English | English |
engineer; applied scientist; technologist
|
a person who uses scientific knowledge to solve practical problems
|
engineer; engine driver; locomotive engineer; railroad engineer
|
the operator of a railway locomotive
|
engineer; direct; mastermind; orchestrate; organise; organize
|
plan and direct (a complex undertaking)
|
May related with:
English | Vietnamese |
engine
|
* danh từ
- máy động cơ - đầu máy (xe lửa) - dụng cụ chiến tranh =engines of war+ dụng cụ chiến tranh - dụng cụ, phương tiện =to use every available engine to gain one's end+ sử dụng mọi phương tiện sẵn có để đạt mục đích của mình * ngoại động từ - lắp máy vào (thu...); gắn động cơ vào |
engineer
|
* danh từ
- kỹ sư, công trình sư - kỹ sư xây dựng ((cũng) civil engineer) - công binh; người thiết kế và xây dựng công sự - người phụ trách máy; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lái đầu máy xe lửa - (thông tục) người nghĩ ra, người bày ra, người vạch ra, người bố trí (mưu kế...) * ngoại động từ - nghĩ ra, bày ra, vạch ra, bố trí, sắp đặt (mưu kế...) * nội động từ - làm kỹ sư, làm công trình sư |
engineering
|
* danh từ
- kỹ thuật kỹ sư, kỹ thuật công trình sư; nghề kỹ sư, nghề công trình sư - kỹ thuật xấy dựng ((cũng) civil engineerings) =military engineering+ kỹ thuật công binh - (số nhiều) ruốm khứ mánh khoé |
computer system engineer
|
- (Tech) kỹ sư hệ thống điện toán
|
customer engineer
|
- (Tech) kỹ sư bảo trì
|
electronic engineer
|
- (Tech) kỹ sư điện tử
|
engined
|
* tính từ
- có lắp máy = front -engined car+ôtô lắp máy phía trước |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet