English to Vietnamese
Search Query: enactable
Best translation match:
English | Vietnamese |
enactable
|
- xem enact
|
May related with:
English | Vietnamese |
enaction
|
* danh từ
- sự ban hành (đạo luật) - đạo luật; sắc lệnh |
enactive
|
* tính từ
- enactive clauses (như) enacting clauses |
enactment
|
* danh từ
- sự ban hành (đạo luật) - đạo luật; sắc lệnh |
enactable
|
- xem enact
|
re-enact
|
* động từ
- ban hành lại (luật, lệnh) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet