English to Vietnamese
Search Query: emplacement
Best translation match:
English | Vietnamese |
emplacement
|
* danh từ
- địa điểm - (quân sự) nơi đặt súng, ụ súng - sự đặt |
May be synonymous with:
English | English |
emplacement; locating; location; placement; position; positioning
|
the act of putting something in a certain place
|
May related with:
English | Vietnamese |
emplace
|
* ngoại động từ
- (quân sự) đặt (súng) |
emplacement
|
* danh từ
- địa điểm - (quân sự) nơi đặt súng, ụ súng - sự đặt |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet