English to Vietnamese
Search Query: eleven-plus
Best translation match:
English | Vietnamese |
eleven-plus
|
* danh từ
- kỳ thi cho trẻ mười một tuổi lên bậc trung học |
May be synonymous with:
English | English |
eleven-plus; 11-plus
|
(formerly in Britain) an examination taken by 11 and 12 year old students to select suitable candidates for grammar school
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet