English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: elementally

Best translation match:
English Vietnamese
elementally
- xem elemental

May related with:
English Vietnamese
elemental
* tính từ
- (thuộc) bốn nguyên tố; (thuộc) sức mạnh thiên nhiên
- siêu phàm như sức mạnh thiên nhiên
- (hoá học) (thuộc) nguyên tố; hợp thành
- cốt yếu; cơ bản
trace element
* danh từ
- nguyên tố vết (cần rất ít cho sinh vật; có rất ít trong đất...)
tracer element
* danh từ
- nguyên tử đánh dấu ((cũng) tracer)
absolute element
- (Tech) phần tử tuyệt đối
active element
- (Tech) phần tử hoạt tính, phần tử chủ động
analog element
- (Tech) phần tử tương tự
and element = and gate
arithmetic element
- (Tech) phần tử số học
array element
- (Tech) phần tử mảng
data element
- (Tech) phần tử dữ liệu
delay element
- (Tech) phần tử trễ
dynamic element
- (Tech) phần tử động
equivalence element
- (Tech) phần tử tương đương
finite element method (fem)
- (Tech) phương pháp phần tử hữu hạn
font element
- (Tech) phần tử phông chữ
functional element
- (Tech) phần tử cơ năng
elementally
- xem elemental
radio-element
* danh từ
- nguyên tố phóng xạ
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: