English to Vietnamese
Search Query: effusive
Best translation match:
English | Vietnamese |
effusive
|
* tính từ
- dạt dào (tình cảm...) - (địa lý,địa chất) phun trào |
May be synonymous with:
English | English |
effusive; burbling; burbly; gushing
|
uttered with unrestrained enthusiasm
|
effusive; gushing; gushy
|
extravagantly demonstrative
|
May related with:
English | Vietnamese |
effuse
|
- e'fju:z/
* tính từ - (thực vật học) toả ra, không chặt (cụm hoa) * động từ - tuôn ra, trào ra; toả ra (mùi thơm...) - (nghĩa bóng) thổ lộ |
effusion
|
* danh từ
- sự tuôn ra, sự trào ra; sự toả ra - (nghĩa bóng) sự dạt dào (tình cảm...) |
effusive
|
* tính từ
- dạt dào (tình cảm...) - (địa lý,địa chất) phun trào |
effusiveness
|
* danh từ
- sự dạt dào (tình cảm...) |
effusively
|
* phó từ
- dạt dào, nồng nàn |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet