English to Vietnamese
Search Query: allusive
Best translation match:
English | Vietnamese |
allusive
|
* tính từ
- có ý nói bóng gió, có ý ám chỉ, nhiều ý bóng gió, nhiều lời ám chỉ - có tính chất tượng trưng, có tính chất biểu tượng =allusive arms+ phù hiệu có tính chất tượng trưng, phù hiệu nhắc đến tên người đeo |
May related with:
English | Vietnamese |
allusion
|
* danh từ
- sự nói bóng gió, sự ám chỉ =to make an allusion to+ nói bóng gió, ám chỉ, nói đến - lời ám chỉ |
allusive
|
* tính từ
- có ý nói bóng gió, có ý ám chỉ, nhiều ý bóng gió, nhiều lời ám chỉ - có tính chất tượng trưng, có tính chất biểu tượng =allusive arms+ phù hiệu có tính chất tượng trưng, phù hiệu nhắc đến tên người đeo |
allusiveness
|
* danh từ
- tính chất bóng gió, tính chất ám chỉ - tính tượng trưng, tính biểu tượng |
allusively
|
- xem allusive
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet