English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: alligator

Best translation match:
English Vietnamese
alligator
* danh từ
- cá sấu Mỹ
- da cá sấu
- (kỹ thuật) máy nghiền đá
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người mê nhạc xuynh (một thứ nhạc ja)

Probably related with:
English Vietnamese
alligator
con cá sấu ; cá sấu ;
alligator
con cá sấu ; cá sấu ;

May be synonymous with:
English English
alligator; gator
either of two amphibious reptiles related to crocodiles but with shorter broader snouts

May related with:
English Vietnamese
alligator
* danh từ
- cá sấu Mỹ
- da cá sấu
- (kỹ thuật) máy nghiền đá
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người mê nhạc xuynh (một thứ nhạc ja)
alligator pear
* danh từ
- (thực vật học) lê tàu
alligator clip
- (Tech) cái kẹp cá sấu
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: