English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: delphic

Best translation match:
English Vietnamese
delphic
* tính từ
- (thuộc) Đen-phi (một thành phố ở Hy-lạp xưa, nơi A-pô-lô đã nói những lời sấm nổi tiếng)
- (nghĩa bóng) không rõ ràng, khó hiểu

May be synonymous with:
English English
delphic; delphian
of or relating to Delphi or to the oracles of Apollo at Delphi
delphic; oracular
obscurely prophetic

May related with:
English Vietnamese
delphic
* tính từ
- (thuộc) Đen-phi (một thành phố ở Hy-lạp xưa, nơi A-pô-lô đã nói những lời sấm nổi tiếng)
- (nghĩa bóng) không rõ ràng, khó hiểu
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: