English to Vietnamese
Search Query: ablation
Best translation match:
English | Vietnamese |
ablation
|
* danh từ
- (y học) sự cắt bỏ (một bộ phận trong cơ thể) - (địa lý,địa chất) sự tải mòn (đá) - (địa lý,địa chất) sự tiêu mòn (sông băng) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
ablation
|
dùng năng lượng cực đại ;
|
ablation
|
dùng năng lượng cực đại ;
|
May be synonymous with:
English | English |
ablation; cutting out; excision; extirpation
|
surgical removal of a body part or tissue
|
May related with:
English | Vietnamese |
ablate
|
* ngoại động từ
- (y học) cắt bỏ |
ablation
|
* danh từ
- (y học) sự cắt bỏ (một bộ phận trong cơ thể) - (địa lý,địa chất) sự tải mòn (đá) - (địa lý,địa chất) sự tiêu mòn (sông băng) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet