English to Vietnamese
Search Query: coarseness
Best translation match:
English | Vietnamese |
coarseness
|
* danh từ
- sự thô - tính thô lỗ, tính lỗ mãng - tính thô tục, tính tục tĩu |
May be synonymous with:
English | English |
coarseness; saltiness
|
language or humor that is down-to-earth
|
coarseness; graininess; granularity
|
the quality of being composed of relatively large particles
|
coarseness; nubbiness; tweediness
|
looseness or roughness in texture (as of cloth)
|
coarseness; commonness; grossness; raunch; vulgarism; vulgarity
|
the quality of lacking taste and refinement
|
May related with:
English | Vietnamese |
coarse
|
* tính từ
- kém, tồi tàn (đồ ăn...) - to cánh, to sợi, không mịn, thô =coarse sand+ cát thô - thô lỗ, lỗ mãng =coarse manners+ cử chỉ lỗ mãng - thô tục, tục tĩu =coarse words+ lời lẽ thô tục |
coarseness
|
* danh từ
- sự thô - tính thô lỗ, tính lỗ mãng - tính thô tục, tính tục tĩu |
coarsely
|
* phó từ
- thô, không đúng cách |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet