English to Vietnamese
Search Query: aerophyte
Best translation match:
English | Vietnamese |
aerophyte
|
* danh từ số nhiều
- thực vật biểu sinh |
May be synonymous with:
English | English |
aerophyte; air plant; epiphyte; epiphytic plant
|
plant that derives moisture and nutrients from the air and rain; usually grows on another plant but not parasitic on it
|
May related with:
English | Vietnamese |
aerophyte
|
* danh từ số nhiều
- thực vật biểu sinh |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet