English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: writings

Probably related with:
English Vietnamese
writings
chép ; ghi chép ; gì mà tôi đã ghi chép ; những ghi chép ; những tác phẩm ; thảo ; truyện ; tản văn ;
writings
chép ; ghi chép ; những ghi chép ; những tác phẩm ; thơ ; thảo ; truyện ; tản văn ;

May be synonymous with:
English English
writings; hagiographa; ketubim
the third of three divisions of the Hebrew Scriptures

May related with:
English Vietnamese
write-off
* danh từ
- (thông tục) sự bỏ đi
- đồ bỏ đi
write-up
* danh từ
- (từ lóng) bản báo cáo, bản tường thuật
writing
* danh từ
- sự viết, sự viết tay, sự viết lách
=to be busy in writing+ bận viết
- kiểu viết, lối viết; chữ viết
- bản viết tay; bản ghi chép, tài liệu
=the evidence was put down in writing+ bằng chứng được ghi bằng tài liệu giấy tờ
- tác phẩm, sách, bài báo
=the writings of Shakespeare+ tác phẩm của Sếch-xpia
- nghề viết sách, nghề viết văn, nghiệp bút nghiên
- thuật viết, thuật sáng tác
!the writing on the wall
- điềm gở
ghost-write
* ngoại động từ
- viết (tài liệu) cho người khác và để người đó đứng tên luôn
text-write
* danh từ
- tác giả sách giáo khoa (nhất là sách về (pháp lý))
write-in
* danh từ
- việc bầu cho người không có tên trong danh sách bầu cử
- người ứng cử bổ sung
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: