English to Vietnamese
Search Query: wielded
Probably related with:
English | Vietnamese |
wielded
|
có sức ; sức ; sử dụng ;
|
wielded
|
sử dụng ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
wield
|
* ngoại động từ
- nắm và sử dụng (vũ khí) - dùng, cầm (một dụng cụ) =to wield the pen+ viết - (nghĩa bóng) sử dụng, vận dụng, thi hành =to wield power+ sử dụng quyền lực (quyền hành) =to wield influence+ có nh hưởng, có thế lực |
wield
|
cầm ; năm giữ ; sử dụng ; điều khiển ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet