English to Vietnamese
Search Query: weil
Probably related with:
| English | Vietnamese |
|
weil
|
a ̀ ; biết ; bà của tôi ; chao ; chà ; chúng ; cái gì thế ; câu ; cư ́ ; giỏi ; hi ; luôn ; là bà của tôi ; lă ; này ; nè ; oài ; pha ̉ i rô ̀ ; phải ; rồi ; sao ; suôn sẻ ; thôi ; tôi sẽ đến cảng ; tôi ; tại ; tốt ; uh ; uhm ; vâng ; vậy là ; vậy ; vừa ; well ; whoa ; wow ; xe ; xong ; à ; ái dà ; ê ; ô ̀ ; đươ ̣ c ; được ; ư ̀ ; ̀ i ; ̀ ; ừ thì ; ừ ; ừm ;
|
|
weil
|
a ; a ̀ ; anh ; biết ; bà của tôi ; chao ; chà ; chúng ; cái gì thế ; câu ; cũng ; cư ́ ; cảm ; giỏi ; hi ; hoặc ; luôn ; là bà của tôi ; lă ; mấy ; này ; nè ; nó ; oài ; pha ̉ i rô ̀ ; phải ; rõ ; rồi ; sao ; suôn sẻ ; thì ; thôi ; trên thực tế ; trơ ; tôi sẽ đến cảng ; tôi ; tại ; tốt ; uh ; uhm ; vâng ; vậy là ; vậy ; vừa ; well ; whoa ; wow ; xe ; xong ; à ; ái dà ; ê ; ô ̀ ; đươ ̣ c ; được ; ư ̀ ; ừ thì ; ừ ; ừm ;
|
May be synonymous with:
| English | English |
|
weil; simone weil
|
French philosopher (1909-1943)
|
|
weil; andre weil
|
United States mathematician (born in France) (1906-1998)
|
May related with:
| English | Vietnamese |
|
weil
|
a ̀ ; biết ; bà của tôi ; chao ; chà ; chúng ; cái gì thế ; câu ; cư ́ ; giỏi ; hi ; luôn ; là bà của tôi ; lă ; này ; nè ; oài ; pha ̉ i rô ̀ ; phải ; rồi ; sao ; suôn sẻ ; thôi ; tôi sẽ đến cảng ; tôi ; tại ; tốt ; uh ; uhm ; vâng ; vậy là ; vậy ; vừa ; well ; whoa ; wow ; xe ; xong ; à ; ái dà ; ê ; ô ̀ ; đươ ̣ c ; được ; ư ̀ ; ̀ i ; ̀ ; ừ thì ; ừ ; ừm ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
