English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: weeps

Probably related with:
English Vietnamese
weeps
khóc ;
weeps
khóc ;

May related with:
English Vietnamese
weeping
* tính từ
- đang khóc, khóc lóc (người)
- chy nước, rỉ nước
=weeping rock+ đá rỉ nước, đá đổ mồ hôi
- (y học) chy nước (vết đau)
- (thực vật học) rủ cành
=weeping willow+ cây liễu rủ cành
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: