English to Vietnamese
Search Query: wafers
Probably related with:
English | Vietnamese |
wafers
|
các màng ; các tấm wafer ; luôn yêu ;
|
wafers
|
các màng ; các tấm wafer ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
enclosed wafer tape
|
- (Tech) băng viên dẹp đóng kín
|
epitaxial wafer
|
- (Tech) đĩa tinh thể kéo lớp mặt ngoài
|
wafer-thin
|
* tính từ
- mỏng tanh (wafer) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet