English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: wafers

Probably related with:
English Vietnamese
wafers
các màng ; các tấm wafer ; luôn yêu ;
wafers
các màng ; các tấm wafer ;

May related with:
English Vietnamese
enclosed wafer tape
- (Tech) băng viên dẹp đóng kín
epitaxial wafer
- (Tech) đĩa tinh thể kéo lớp mặt ngoài
wafer-thin
* tính từ
- mỏng tanh (wafer)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: