English to Vietnamese
Search Query: taxpayers
Probably related with:
English | Vietnamese |
taxpayers
|
người trả thuế ; người đóng thuế của ; người đóng thuế ; những người nộp thuế phải ; những người đóng thuế ; thuế của ;
|
taxpayers
|
người trả thuế ; người đóng thuế ; những người nộp thuế phải ; những người đóng thuế ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
taxpayer
|
* danh từ
- người đóng thuế |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet