English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: taxpayers

Probably related with:
English Vietnamese
taxpayers
người trả thuế ; người đóng thuế của ; người đóng thuế ; những người nộp thuế phải ; những người đóng thuế ; thuế của ;
taxpayers
người trả thuế ; người đóng thuế ; những người nộp thuế phải ; những người đóng thuế ;

May related with:
English Vietnamese
taxpayer
* danh từ
- người đóng thuế
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: