English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: squabs

Probably related with:
English Vietnamese
squabs
non ;
squabs
non ;

May related with:
English Vietnamese
squab pie
* danh từ
- bánh pa-tê bồ câu; bánh pa-tê cừu
squab-chick
* danh từ
- chim non, chim chưa ra ràng
squab-pie
* danh từ
- pa-tê bồ câu; cừu
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: