English to Vietnamese
Search Query: squabs
Probably related with:
English | Vietnamese |
squabs
|
non ;
|
squabs
|
non ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
squab pie
|
* danh từ
- bánh pa-tê bồ câu; bánh pa-tê cừu |
squab-chick
|
* danh từ
- chim non, chim chưa ra ràng |
squab-pie
|
* danh từ
- pa-tê bồ câu; cừu |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet