English to Vietnamese
Search Query: scolded
Probably related with:
English | Vietnamese |
scolded
|
la ; mắng ngay ; đã mắng ;
|
scolded
|
la ; mắng ngay ; đã mắng ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
scolding
|
* danh từ
- sự rầy la, sự trách mắng, sự quở trách, sự chửi rủa |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet