English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: rides

Probably related with:
English Vietnamese
rides
bay ; chuyến tôi lên xuống ; chạy ; chạy được ; chồng ; cưỡi ngựa ; cưỡi xe ; cưỡi ; cỡi ; lái là ; lái ; ngựa ; phương tiện ; rời ; sẽ cỡi ngựa ; sẽ ; tham ; vê ; xe ; đi ; đã cưỡi ;
rides
bay ; chuyến tôi lên xuống ; chạy ; chạy được ; chồng ; cưỡi ngựa ; cưỡi xe ; cưỡi ; cỡi ; lái là ; lái ; ngựa ; phương tiện ; rời ; sẽ cỡi ngựa ; sẽ ; tham ; trò mà ; trò ; xe ; đi ; đã cưỡi ;

May related with:
English Vietnamese
dispatch-ride
* danh từ
- (quân sự) người liên lạc (bằng mô tô hoặc ngựa)
freedom ride
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc đi vậm động chống phân biệt chủng tộc (bằng xe buýt, về miền Nam)
joy-ride
* danh từ
- (từ lóng) cuộc đi chơi lén bằng ô tô của người khác, cuộc đi chơi lén bằng máy bay của người khác (lấy đi lén không cho chủ nhân biết)
* nội động từ
- đi chơi lén bằng ô tô của người khác, đi chơi lén bằng máy bay của người khác
riding
* danh từ
- môn cưỡi ngựa
=to be fond of riding+ thích cưỡi ngựa
- sự đi xe (xe lửa, xe buýt, xe điện...); sự đi xe đạp
- sự cưỡi lên (lưng...)
- (hàng hải) sự thả neo
- con đường để đi ngựa; con đường xuyên qua rừng; con đường ven rừng
* danh từ
- khu vực hành chính (ở Ióoc-sia)
- (Ca-na-đa) khu vực bầu cử
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: